Buzz (số nhiều là buzzes) vừa là tính từ và vừa là động từ.
Nó có nghĩa là tiếng vo vo (sâu bọ), tiếng vù vù (máy bay), tiếng rì rầm và tin đồn (từ lóng không đếm được), lan truyền, bay sát (với máy bay khác)... Ví dụ như:
- The buzz on the issue was that Eddie wasn’t angry anymore. (Có lời đồn rằng Eddie không còn giận dữ nữa đâu).
- I heard a buzz and then saw the plane in the far distance. (Tôi nghe tiếng vù vù và sau đó nhìn thấy chiếc máy bay ở khoảng cách xa).
- The fighter buzzed the airliner. (Chiếc máy bay chiến đấu bay sát với chiếc máy bay chở hành khách).
Buzz với ý nghĩa linh hoạt được sử dụng khá nhiều trong các thành ngữ mà bạn có thể tham khảo sau đây:
- To buzz about:
- bay vo ve xung quanh
- To buzz away (off)
- (từ lóng): chuồn, trốn, đi khỏi
- I’ve got some stuff to do at home, so I’m going to buzz away off now. (Tôi có một vài việc nhà phải làm, vì vậy tôi chuẩn bị chuồn đây).
- To give somebody a buzz = to telephone someone:
- gọi điện cho ai
- I’ll give you a buzz next week. (Tuần tới tôi sẽ gọi điện cho anh).
Như vậy, với cách phát âm và những ý nghĩa của từ Buzz mà chúng tôi đã giới thiệu, hi vọng các bạn không chỉ sử dụng phím Ctrl + G (Buzz) để gọi bạn bè trên cửa sổ chat mà còn phát âm thật chuẩn và sử dụng nhiều trong các trường hợp bạn nói tiếng Anh nữa. Chúc các bạn luyện tập tốt và đừng quên đón xem bài học tiếp theo trong tuần này nhé!
Tư Hiền - Global Education